Kết quả tra cứu ngữ pháp của 進軍の命令を下す
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...