Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令を下す めいれいをくだす
đưa ra yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh
命令を下ろす めいれいをおろす
hạ lệnh.
進撃命令 しんげきめいれい
lệnh tấn công
命令一下 めいれいいっか めいれいいちか
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
軍令 ぐんれい
quân lệnh.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.