Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逸見のその時何が!
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
のが~です
Thì...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa