Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その時 そのとき
đương thời
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
何時 なんどき なんじ いつ
mấy giờ.
何時のなしに いつのなしに
vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên