Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遅く迄起きている
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng