Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
迄 まで
cho đến, cho đến khi
起きる おきる
dấy
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅くなる おそくなる
chậm
遅く来る おそくくる
đến chậm
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
断る迄も無く ことわるまでもなく
không cần thiết để nói