Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遅まきながら
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy