Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅巻きながら おそまきながら
bắt đầu muộn
遅まき おそまき
gieo muộn
遅ればせながら おくればせながら おそればせながら
muộn màng, chậm trễ
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
遅咲き おそざき
sự nở muộn
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ