Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遊びにきてね
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
びる
Trông giống
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
おきに
Cứ cách