Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び好き あそびずき
sự thích chơi
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
遊びに行く あそびにいく
đi chơi.
用事と遊びを兼ねて ようじとあそびをかねて
đi công chuyện và đi chơi luôn
手遊び てすさび てあそび
đồ chơi; chơi (với một món đồ chơi)
遊び人 あそびにん
người thích chè chén, no say
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng