Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遊びに行く
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với