遊びに行く
あそびにいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Đi chơi.
遊
びに
行
くから
子供
が〜(と)
出
かけた。
Bọn trẻ tíu tít bước ra ngoài đi chơi. .

Bảng chia động từ của 遊びに行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊びに行く/あそびにいくく |
Quá khứ (た) | 遊びに行った |
Phủ định (未然) | 遊びに行かない |
Lịch sự (丁寧) | 遊びに行きます |
te (て) | 遊びに行って |
Khả năng (可能) | 遊びに行ける |
Thụ động (受身) | 遊びに行かれる |
Sai khiến (使役) | 遊びに行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊びに行く |
Điều kiện (条件) | 遊びに行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊びに行け |
Ý chí (意向) | 遊びに行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊びに行くな |