Kết quả tra cứu ngữ pháp của 運は天に在り
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Liên quan, tương ứng
には…なり
Đối với ... cũng có cái tương xứng với nó
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
ばかりに
Chỉ vì