Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎし日の想い出
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
すぎる
Quá...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...