Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過ぎし日の想い出
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
出来過ぎ できすぎ
too good (in performance, workmanship, etc.)
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
日の出 ひので
mặt trời mọc; bình minh
過日 かじつ
gần đây, mới đây
出来過ぎる できすぎる
quá nhiều