Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎたるは及ばざるがごとし
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
すぎる
Quá...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
たことがある
Đã từng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
及び
Và...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự