過ぎたるは及ばざるがごとし
すぎたるはおよばざるがごとし
☆ Cụm từ
Giọt cuối cùng làm cho cốc chạy qua, quá nhiều điều tốt, ít hơn

過ぎたるは及ばざるがごとし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過ぎたるは及ばざるがごとし
過ぎたるは猶及ばざるが如し すぎたるはなおおよばざるがごとし
giọt cuối cùng làm tràn ly, nhiều quá cũng tốt, ít hơn là nhiều hơn
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
過ぎる すぎる
qua
度が過ぎる どがすぎる ドがすぎる
quá xa
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
早過ぎる はやすぎる
sớm, không kịp thời
長過ぎる ながすぎる
quá dài