Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ぎゆく日暦
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không