Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
過ぎ行く すぎいく すぎゆく
thời gian trôi qua
暦日付 れきひづけ
ngày lịch biểu
過日 かじつ
gần đây, mới đây
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người