Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過ちて改めざる是を過ちと謂う
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....