過ちて改めざる是を過ちと謂う
あやまちてあらためざるこれをあやまちという
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Phạm sai lầm mà không sửa đổi chính là sai lầm (từ Luận ngữ của Khổng Tử)

Bảng chia động từ của 過ちて改めざる是を過ちと謂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過ちて改めざる是を過ちと謂う/あやまちてあらためざるこれをあやまちというう |
Quá khứ (た) | 過ちて改めざる是を過ちと謂った |
Phủ định (未然) | 過ちて改めざる是を過ちと謂わない |
Lịch sự (丁寧) | 過ちて改めざる是を過ちと謂います |
te (て) | 過ちて改めざる是を過ちと謂って |
Khả năng (可能) | 過ちて改めざる是を過ちと謂える |
Thụ động (受身) | 過ちて改めざる是を過ちと謂われる |
Sai khiến (使役) | 過ちて改めざる是を過ちと謂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過ちて改めざる是を過ちと謂う |
Điều kiện (条件) | 過ちて改めざる是を過ちと謂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 過ちて改めざる是を過ちと謂え |
Ý chí (意向) | 過ちて改めざる是を過ちと謂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 過ちて改めざる是を過ちと謂うな |
過ちて改めざる是を過ちと謂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過ちて改めざる是を過ちと謂う
過ちを改める あやまちをあらためる
sửa chữa lỗi lầm
過ち あやまち
lỗi lầm; sai lầm
過ちを文る あやまちをかざる
không cố gắng sửa lỗi mà chỉ làm cho nó trông ổn trên bề mặt
過ちを犯す あやまちをおかす
phạm phải lỗi lầm
打ち過ぎる うちすぎる
đánh quá nhiều
育ち過ぎる そだちすぎる
lớn nhanh quá
穿ち過ぎ うがちすぎ
reading too much into things
過ちては則ち改むるに憚ること勿れ あやまちてはすなわちあらたむるにはばかることなかれ
không chậm trễ để sửa đổi cho một sai lầm của một người