Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過去に存在した関東地区のダイエーの店舗
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với