Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過去と現在 かことげんざい
cổ kim.
存在 そんざい
sự tồn tại
過去の物になる かこのものになる
chuyện đã qua
存在する そんざいする
tồn tại.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
不存在 ふそんざい
không tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học