Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過去・現在・未来そして夢
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N2
以来
Kể từ khi
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
てこそ
Chỉ khi
N3
Diễn ra kế tiếp
そうして
Làm như thế, sau đó mới...(Diễn ra kế tiếp)