Các từ liên quan tới 過去・現在・未来そして夢
過去と現在 かことげんざい
cổ kim.
過現未 かげんみ
quá khứ, hiện tại và tương lai.
夢現 ゆめうつつ
mơ và thực; sự lơ mơ nửa tỉnh nửa ngủ; trạng thái mơ màng
未来 みらい
đời sau
去来 きょらい
sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn
在来 ざいらい
tồn tại từ trước; đã có
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
現在 げんざい
bây giờ