Kết quả tra cứu ngữ pháp của 過疎対策事業債
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá