Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過疎対策事業債
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
過疎債 かそさい
trái phiếu giảm dân số, biện pháp tài trợ cho các khu vực giảm dân số
事業債 じぎょーさい
trái phiếu có lãi suất cố định
失業対策 しつぎょうたいさく
đối sách giải quyết tình trạng thất nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
過疎 かそ
sự giảm dân số
対策 たいさく
biện pháp
過疎る かそる
giảm dân số