Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅うれしの まるく
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
それなのに
Thế nhưng