Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
呑まれる のまれる
bị choáng ngợp
好まれる このまれる
yêu thích
車の流れ くるまのながれ
chảy (của) những ô tô
気を呑まれる きをのまれる
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
春の暮 はるのくれ
cuối xuân