Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅さくらの里きすき
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
とき
Khi...