Các từ liên quan tới 道の駅さくらの里きすき
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
鳥無き里の蝙蝠 とりなきさとのこうもり
việc người kém cỏi ba hoa khoác lác, ra vẻ kiêu căng ở nơi không có người tài
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu, tài tử, không chuyên sâu
楠 くすのき
cây long não.
楠の木 くすのき
cây long não.