Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅たるみずはまびら
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
びる
Trông giống
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...