Các từ liên quan tới 道の駅たるみずはまびら
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
春の水 はるのみず
nước vào mùa xuân
軽はずみ かるはずみ
tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
去る者は追わず来たる者は拒まず さるものはおわずきたるものはこばまず
đừng đuổi theo một người rời đi, đừng từ chối một người đến
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
勢車 はずみぐるま
Bánh đà.
弾み車 はずみぐるま
bánh đà, bánh trớn