Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅だて歴史の杜
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Giải thích
... のだ
Là vì ... (Giải thích)
N3
Giải thích
... のだ
Chính là ... (Giải thích)
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Cho nên ..., thành ra ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể