Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅まくらがの里こが
N4
のが~です
Thì...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà