Các từ liên quan tới 道の駅まくらがの里こが
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
能楽 のうがく のうらく
(のうがく)kịch Noh
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
柄物 がらもの
lấy làm mẫu vải (len)
鋸鎌 のこぎりがま
lưỡi liềm
軒丸瓦 のきまるがわら
ngói lợp mái hiên (gồm ngói bán trụ lồi và ngói trang trí)
目の前が暗くなる めのまえがくらくなる
trước mắt là bóng tối (thể hiện sự mất hy vọng)