Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅伊達の郷りょうぜん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...