Các từ liên quan tới 道の駅伊達の郷りょうぜん
伊達の薄着 だてのうすぎ
mặc quần áo mỏng ngay cả khi trời lạnh để trông sành điệu
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
道のり みちのり
quãng đường, chặng đường
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp