Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅半布里の郷 とみか
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...