Các từ liên quan tới 道の駅半布里の郷 とみか
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
郷里 きょうり
quê; cố hương; quê cũ; quê hương
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
半里 はんり はんさと
một nửa một ri (sự đo đạc khoảng cách)
郷里制 ごうりせい
hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu; 715-740 CN)
のときのみ のときのみ
chỉ khi
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion