Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅古今伝授の里やまと
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...