Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
伝授 でんじゅ
truyền thụ.