Kết quả tra cứu ngữ pháp của 違いない
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
ないと~ない
Nếu không...thì không...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không