違いない
ちがいない「VI」
☆ Cụm từ, adj-i
Không khác nhau; không nhầm lẫn; chắc hẳn; ắt hẳn
お、
彼女見
たことないな。
新人
に
違
いない。
Này tôi không nhận ra cô ta, chắc hẳn cô ta là người mới
あのあばずれ
女
が
気
の
弱
いうちの
主人
を
誘惑
したに
違
いない。
Chắc hẳn mụ đàn bà đĩ thõa kia đã quyến rũ chồng tôi. .
