Kết quả tra cứu ngữ pháp của 違いを除いて
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?