Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除いて のぞいて
trừ; cất giữ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
違い ちがい
sự khác nhau
思い違いをする おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
を措いて をおいて
other than, excluding, without
手違い てちがい
sai lầm; lỗi lầm; sự cản trở; nhầm lẫn