Kết quả tra cứu ngữ pháp của 違反切符
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~