Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違反切符
いはんきっぷ
vé
るーるいはん ルール違反
phản đối.
切符 きっぷ
違反 いはん
vi phạm
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
切符代 きっぷだい
tiền vé
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).
半切符 はんきっぷ
thẻ nửa - giá
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
「VI PHẢN THIẾT PHÙ」
Đăng nhập để xem giải thích