Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遙かなる山の呼び声
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...