呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao
呼び回る よびまわる
gọi (ai để làm gì )
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
呼び よび
gọi là, được gọi là